Có 2 kết quả:

无禄 wú lù ㄨˊ ㄌㄨˋ無祿 wú lù ㄨˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unsalaried
(2) to be unfortunate
(3) death

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unsalaried
(2) to be unfortunate
(3) death